Thông tin chi tiết
Hướng dẫn may
Qui định đổi trả hàng
Đầu máy |
LBH-1790AB |
LBH-1790A |
LBH-1795A |
LBH-1796A |
Tốc độ may |
Tối đa: 4200 mũi/phút;
Bình thường: 3600 mũi/phút;
Khi móc không bôi trơn được sử dụng (tuỳ chọn): 3300 mũi/phút |
Kích thước dao cắt vải (mm) |
6.4-22.2 |
6.4-31.8 |
6.4-25.4 |
Độ rộng thùa tối đa (mm) |
4 |
5 (với phần kĩ thuật đặc biệt: 10) |
5 |
Chiều dài thùa tối đa (mm) |
25 |
41 (tuỳ chọn: 70, 120) |
120 |
220 |
Độ chính xác cơ chế ném kim (mm) |
0.05 |
Kim (tại thời điểm giao hàng) |
DPx5 (#11J) #11J-#14J |
Hệ thống ném kim & dao cắt vải |
Động cơ bước |
Số mẫu tiêu chuẩn |
31 |
Số mẫu nhập vào tối đa |
99 |
Bôi trơn |
Chỉ có phần móc cần một chút bôi trơn;
Không cần bôi trơn khi dùng móc không bôi trơn được sử dụng (tuỳ chọn) |
Dầu bôi trơn |
Móc: dầu New Defrix Juki 1 (tương đương với ISO VG7) |